Characters remaining: 500/500
Translation

gia cư

Academic
Friendly

Từ "gia cư" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhà ở" thường được dùng để chỉ những nơi con người sinh sống, nghỉ ngơi. Tuy nhiên, từ này thường mang ý nghĩa hơi cổ xưa hoặc truyền thống hơn so với từ "nhà" hiện đại, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh văn chương, thơ ca hoặc khi nói về lịch sử.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Gia cư" nơi trú của một gia đình, thường chỉ những ngôi nhà truyền thống, có thể nhà cổ hoặc nhà ở trong bối cảnh văn hóa dân gian.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Gia cư của ông bà tôi nằmquê." (Nhà của ông bà tôiquê.)
    • Câu nâng cao: "Trong những ngày lễ, gia cư trở thành nơi hội tụ của các thế hệ trong gia đình." (Vào những ngày lễ, ngôi nhà trở thành nơi tụ tập của các thế hệ trong gia đình.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "gia" có thể đứng riêng với nghĩa là "gia đình", dụ như "gia đình" (family).
    • Từ "" có thể được dùng trong các từ khác như " trú" (reside).
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Nhà": Từ này rất phổ biến được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày.
    • "Chỗ ở": Cũng có nghĩanơi trú nhưng có thể ám chỉ nhiều loại hình khác nhau như nhà thuê, nhà ở xã hội...
  5. Từ gần giống:

    • "Tổ ấm": Thường ám chỉ không chỉ nơi còn nơi tình cảm gia đình, sự ấm áp.
    • "Cảnh": Có thể dùng để nói về không gian xung quanh nhà, dụ "cảnh đẹp quanh gia cư".
  6. Sử dụng trong văn học: Từ "gia cư" có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, thơ ca khi tác giả muốn nhấn mạnh vẻ đẹp, giá trị của ngôi nhà truyền thống hay những kỷ niệm gắn liền với nơi đó.

Tóm lại:

"Gia cư" một từ ý nghĩa sâu sắc thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sử.

  1. Nhà ở ().

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gia cư"